Dầu hào
Việt bính | hou4 jau4 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Phồn thể | 蚵油 | |||||||
Bính âm Hán ngữ | háo yóu | |||||||
Nghĩa đen | dầu/chất lỏng hàu | |||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | ô-iû | |||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||
Giản thể | 蚝油 |